Ngày hội thể thao tiếng Anh là gì?

Top10review.vnFeb 24, 2021

  1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    651
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Ngày hội thể thao là gì?
    Ngày hội thể thao hay còn gọi là hội khỏe Phù đổng (viết tắt là HKPĐ) là đại hội thể dục thể thao cho học sinh cấp 3. Mục đích của ngày hội này là duy trì, đẩy mạnh cuộc vận động toàn dân rèn luyện thân thể theo gương của Bác Hồ vĩ đại. Giúp mọi người thường xuyên luyện tập và thi đấu các môn thể thao trong bậc THPT nhằm nâng cao sức khỏe, tinh thần thể dục thể thao. Đây cũng là cách góp phần phát triển thể chất và giáo dục toàn diện cho các học sinh.

    Bên cạnh đó, ngày hội thể thao cũng mang mục đích tổng kết và đánh giá công tác hoạt động giáo dục thể chất, thể thao trong trường phổ thông. Ngoài ra, sau mỗi đợt tổ chức ngày hội thể thao sẽ giúp phát hiện, bồi dưỡng và đào tạo các nhân tài thể thao cho đất nước.

    Ngày hội thể thao tiếng Anh là gì?
    Ngày hội thể thao tiếng anh là sports festival

    [​IMG]

    Từ vựng tiếng anh về các môn thể thao
    Aerobics: thể dục nhịp điệu

    Athletics: /æθ’letiks/ điền kinh

    Archery: /’ɑ:tʃəri/ bắn cung

    Boxing: /’bɔksiɳ/ quyền anh

    Basketball: /‘bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ

    Baseball: /’beisbɔ:l/ bóng chày

    Badminton: /‘bædmintən/ cầu lông

    Bowling: bô-linh

    Cycling: đua xe đạp

    Dive: daiv/ lặn

    Discus throw: /‘diskəs θrou/ ném đĩa

    Eurythmics: thể dục nhịp điệu

    Fencing: /’fensiɳ/ đấu kiếm

    Golf: /gɔlf/ gôn

    Gymnastics: thể dục dụng cụ

    Horse race: /hɔ:s reis/đua ngựa

    Hockey: /’hɔki/ khúc côn cầu

    Hurdling: /‘hə:dling/ chạy nhảy qua sào

    Hang: /hæɳ/ xiếc

    High jump: nhảy cao

    Hurdle-race: /‘hə:dl reis/chạy vượt rào

    Ice-skating: trượt băng

    Javelin throw: /’dʤævlin θrou/ ném lao

    Marathon race: /‘mærəθən reis/ chạy maratông

    Pole vault: nhảy sào

    pony- trekking: /‘pouni Trek/ đua ngựa

    olo: đánh bóng trên ngựa

    Regalta: đua thuyền

    Rugby: /’rʌgbi/ bóng bầu dục

    Swim: /swim/bơi lội

    Soccer: /’sɔkə/ bóng đá

    Snooker: bi da

    Scuba diving: lặn

    Show jumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào

    Tennis: /’tenis/ quần vợt

    Table tennis: bóng bàn

    Upstart: /‘ pst : t/ uốn dẻo

    Volleyball: /’vɔlibɔ: l/ bóng chuyền

    Weightlifting: /’weit,lifti / cử tạ

    Wrestle: /’resl/ vật

    Water-skiing: lướt ván nước

    Windsurfing: lướt sóng

    boxing ring: võ đài quyền anh

    cricket ground: sân crikê

    football pitch: sân bóng đá

    golf course: sân gôn

    gym: phòng tập

    ice rink: sân trượt băng

    racetrack: đường đua

    running track: đường chạy đua

    Chắc chắn bạn chưa xem:
    1. Kiêm nhiệm tiếng anh
    2. Mù đường tiếng anh
    3. Vòng xoay tiếng anh là gì
    4. Lông mày la hán
    5. thịt ba chỉ tiếng anh
    6. sơ ri tiếng anh
    7. ngủ gật tiếng anh là gì
    8. rau câu tiếng anh
    9. Chia buồn tiếng anh
    10. tận tâm tiếng anh là gì
    11. thạch rau câu tiếng anh là gì
    12. Bùng binh tiếng anh
    13. lợi nhuận ròng tiếng anh
    14. ống tiêm tiếng anh
    15. đi dạo tiếng anh là gì
    16. cho thuê cổ trang
    17. cho thuê cổ trang
    18. cần thuê sườn xám
    19. cần thuê cổ trang
    20. cho thuê cổ trang
    squash court: sân chơi bóng quần

    swimming pool: hồ bơi

    tennis court: sân tennis

    stand: khán đài

    Nguồn: https://top10review.vn/
     

Share This Page

Share