Bạn đang thắc mắc về việc tận tâm trong tiếng Anh là gì? và việc lật những cuốn từ điển làm bạn cảm thấy lười biếng. Thật may, bài viết này sẽ cung cấp giải đáp cho bạn về tận tâm trong tiếng Anh là gì?. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé! Tận tâm là gì? Tận tâm là một đặc điểm tính cách có nghĩa bạn là người tận tâm, cẩn thận, giỏi lập kế hoạch. Những người tận tâm có tính tự giác cao. Họ được thúc đẩy bởi một mong muốn mạnh mẽ để đạt được các mục tiêu và thực hiện các cam kết theo cách tốt nhất có thể. Sự tận tâm và ý nghĩa của nó đã mang lại cho nó một vị trí đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến công việc, vì sự tận tâm là đặc điểm tính cách chính trong các tình huống tập trung vào tất cả các hình thức thành tích, chẳng hạn như công việc, học tập và giáo dục. Đặc điểm này liên tục được liên kết với các tiêu chí liên quan đến hiệu quả công việc và thường được coi là yếu tố quan trọng nhất. Đặc điểm tính cách này thể hiện động lực đạt được điều gì đó và chứa đựng những phẩm chất cần thiết để có thể theo đuổi động lực này, bao gồm tính tổ chức, hệ thống, tận tâm, hiệu quả, trật tự và kiên trì. Người sống có mục đích là người có mục tiêu rõ ràng, có ý chí kiên định và rất dễ tạo động lực cho bản thân. Sự khác biệt giữa những người tận tâm cao và thấp Người có sự tận tâm cao thường có ý chí cầu tiến và rất quyết tâm. Họ thường có động lực cơ bản để làm việc chăm chỉ, thực hiện và đạt được các mục tiêu đã đặt ra. Họ đặt ra những yêu cầu cao, cả về bản thân và môi trường xung quanh. Họ làm việc một cách bài bản, có hệ thống và có cấu trúc, ngay cả khi những gì phải làm là đơn điệu, tẻ nhạt hoặc đòi hỏi sự kiên trì. Những người có sự tận tâm thấp thực hiện các nghĩa vụ dễ dàng hơn và không bị bận tâm ở mức độ tương tự do không sống đúng thời hạn hoặc các cam kết khác hoặc không tuân theo các kế hoạch hoặc thủ tục đã định trước. Điều thứ hai có thể khiến người khác cảm nhận họ là người vô trách nhiệm, bất cẩn và không hiệu quả, nhưng cũng linh hoạt, tự phát và dễ thay đổi. Tận tâm trong tiếng Anh là gì? Tận tâm trong tiếng Anh là: conscientious Các từ vựng liên quan Wonderful: tuyệt vời Terrific: tuyệt vời Surprised: ngạc nhiên Relaxed: thư giãn, thoải mái Positive: lạc quan Overjoyed: cực kỳ hứng thú Over the moon: rất sung sướng Happy: hạnh phúc Great: tuyệt vời Excited: phấn khích, hứng thú Enthusiastic: nhiệt tình Ecstatic: vô cùng hạnh phúc Delighted: rất hạnh phúc Confident: tự tin Amused: vui vẻ Negative: tiêu cực; bi quan Malicious: ác độc Let down: thất vọng Jealous: ganh tị Jaded: chán ngấy Irritated: khó chịu Intrigued: hiếu kỳ Hurt: tổn thương Horrified: sợ hãi Furious: giận giữ, điên tiết Frustrated: tuyệt vọng Frightened: sợ hãi Envious: thèm muốn, đố kỵ Chắc chắn bạn chưa xem: Mù đường tiếng Anh Vòng xoay tiếng Anh là gì? Kiêm nhiệm tiếng Anh Mù đường tiếng Anh Vòng xoay tiếng Anh là gì? Emotional: dễ bị xúc động Embarrassed: xấu hổ Disappointed: thất vọng Nguồn: https://top10review.vn/