Kim tiêm tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế

Top10review.vnJan 21, 2021

  1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    822
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Kim tiêm tiếng anh là gì? Tiếng anh quan trọng như thế nào thì chắc chắn các bạn cũng đã biết rồi phải không. Học tiếng anh mỗi ngày giúp bạn hiểu biết thêm nhiều điều và ngày càng tăng vốn từ vựng giao tiếp tốt hơn. dưới đây tôi sẽ chia sẻ kim tiêm tiếng anh là gì và các từ vựng bổ ích khác.

    Kim tiêm là gì
    Kim tiêm là vật dụng sử dụng trong ý tế, dùng để chích kim cho người bệnh, chúng có màu trắng và có kim dài bằng kim loại dài.

    Kim tiêm tiếng anh là gì
    [​IMG]

    Kim tiêm tiếng anh là “Needle”

    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế
    Các dụng cụ cấp cứu
    Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo.

    Head rest: Miếng lót đầu.

    Compression bandage: Gạc nén để cầm máu.

    First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu.

    Ambulance: Xe cứu thương.

    Band-aid: Băng keo.

    Sling: Băng đeo đỡ cánh tay.

    Bandage: Băng.

    Stretcher: Cái cáng.

    First aid kit: Hộp cứu thương.

    Paramedic: Nhân viên cứu thương.

    Plasters: Miếng dán vết thương.

    Oxygen mask: Mặt nạ oxy.

    Các dụng cụ thăm khám
    Syringe: Ống tiêm.

    Thermometer: Nhiệt kế.

    Cast: Bó bột.

    X-ray: Chụp bằng tia X.

    Stethoscope: Ống nghe.

    IV: Truyền dịch.

    Doctor: Bác sĩ.

    Examining table: Bàn khám bệnh.

    Obstetric examination table: Bàn khám sản.

    Chart: Biểu đồ theo dõi.

    Urine sample: Mẫu nước tiểu.

    Dropping bottle: Túi truyền.

    Dropper: Ống nhỏ giọt.

    Scales: Cái cân.

    Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp.

    Các dụng cụ phẫu thuật
    Scalpel: Dao mổ

    Life support: Máy hỗ trợ thở

    Needle: Mũi tiêm

    Stitch: Mũi khâu

    Painkillers: Thuốc giảm đau

    Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật

    Cotton balls: Bông gòn

    Chắc chắn bạn chưa xem:
    1. Tăng vòng 1 bằng đu đủ
    2. Kiêm nhiệm tiếng anh
    3. Mù đường tiếng anh
    4. Vòng xoay tiếng anh là gì
    5. Kem dưỡng mắt laneige review
    6. Lông mày la hán
    7. Chia buồn tiếng anh
    8. Nước súc miệng listerine gây ung thư
    9. Bùng binh tiếng anh
    10. thể dục thẩm mỹ tại nhà
    11. thể dục thẩm mỹ bài khởi động
    12. Uống milo có béo không
    13. Cho thuê cổ trang
    14. Lông mày la hán
    15. Giáo dục công dân tiếng anh là gì
    16. Hamster robo thích ăn gì
    Alcohol: Cồn

    Basin: Cái chậu, bồn rửa

    Bands: Nẹp

    Surgical mask: Khẩu trang y tế

    Defibrillator: Máy khử rung timNguồn: https://top10review.vn/
     

Share This Page

Share