Trường bán công là trường gì? Theo như mình được biết, trường bán công là trường học do sự góp vốn giữa nhà nước và phụ huynh nhưng nó không bị ảnh hưởng nhiều và không tuân theo một số quy định như các trường công lập truyền thống. Trường bán công tiếng anh là gì? Trường bán công trong tiếng anh gọi là semi public school Một số từ vựng về trường học mà bạn nên biết Các cấp trường học Nursery School: trường mầm non Kindergarten: trường mẫu giáo Primary School: trường tiểu học Secondary School: trường trung học cơ sở High School: trường trung học phổ thông University: trường đại học College: cao đẳng State School: trường công lập Day School: trường bán trú Boarding School: trường nội trú Private School: trường dân lập International School: trường quốc tế Các chức vụ trong trường học Pupil: học sinh Student: sinh viên Teacher: giáo viên Lecturer(n): giảng viên President/ Headmaster/ Principal: hiệu trưởng Vice – Principal: phó hiệu trưởng Professor(n): giáo sư PhD Student: nghiên cứu sinh (viết tắt của Doctor of Philosophy) Masters Student: học viên cao học Monitor(n): lớp trưởng Vice Monitor: lớp phó Secretary: bí thư Tên các phòng trong trường học Principal’s office: phòng hiệu trưởng Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng Clerical department: phòng văn thư Teacher room: phòng chờ giáo viên The youth union room: phòng đoàn trường Supervisor room: phòng giám thị Medical room: phòng y tế Traditional room: phòng truyền thống Hall: hội trường Laboratory(n): phòng thí nghiệm Sport stock: kho chứa dụng cụ thể chất Security section: phòng bảo vệ Parking space: khu vực gửi xe Cafeteria(n): căng tin Academy department: phòng học vụ Các thiết bị trong trường học Exercise/ Task/ Activity: Bài tập Homework/ Home assignment: Bài tập về nhà Academic transcript/ Grading schedule/ Results certificate: Bảng điểm Register: Sổ điểm danh Desk: Bàn học Black Board: Bảng đen Whiteboard: Bảng trắng Chalk: Phấn Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng Pen: Bút Pencil: Bút chì Exercise book: Sách bài tập School fees: Học phí School term: Học kỳ School trip: Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp Be the victim/ target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học School uniform: Đồng phục học sinh Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình Lesson plan: Giáo án Subject: Môn học Lesson: Bài học Qualification: Bằng cấp Certificate: Bằng, chứng chỉ Drop-outs: Học sinh cấp học Pupil: Học sinh trường tiểu học Research report/ Paper/ Article: Thống kê khoa học Credit mania/ Credit-driven practice: Bệnh thành tích Develop: Biên soạn (giáo trình) Nguồn: https://top10review.vn/