1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    651
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Trường bán công là trường gì?
    Theo như mình được biết, trường bán công là trường học do sự góp vốn giữa nhà nước và phụ huynh nhưng nó không bị ảnh hưởng nhiều và không tuân theo một số quy định như các trường công lập truyền thống.

    Trường bán công tiếng anh là gì?
    Trường bán công trong tiếng anh gọi là semi public school

    [​IMG]

    Một số từ vựng về trường học mà bạn nên biết
    Các cấp trường học
    Nursery School: trường mầm non

    Kindergarten: trường mẫu giáo

    Primary School: trường tiểu học

    Secondary School: trường trung học cơ sở

    High School: trường trung học phổ thông

    University: trường đại học

    College: cao đẳng

    State School: trường công lập

    Day School: trường bán trú

    Boarding School: trường nội trú

    Private School: trường dân lập

    International School: trường quốc tế

    Các chức vụ trong trường học
    Pupil: học sinh

    Student: sinh viên

    Teacher: giáo viên

    Lecturer(n): giảng viên

    President/ Headmaster/ Principal: hiệu trưởng

    Vice – Principal: phó hiệu trưởng

    Professor(n): giáo sư

    PhD Student: nghiên cứu sinh (viết tắt của Doctor of Philosophy)

    Masters Student: học viên cao học

    Monitor(n): lớp trưởng

    Vice Monitor: lớp phó

    Secretary: bí thư

    Tên các phòng trong trường học
    Principal’s office: phòng hiệu trưởng

    Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng

    Clerical department: phòng văn thư

    Teacher room: phòng chờ giáo viên

    The youth union room: phòng đoàn trường

    Supervisor room: phòng giám thị

    Medical room: phòng y tế

    Traditional room: phòng truyền thống

    Hall: hội trường

    Laboratory(n): phòng thí nghiệm

    Sport stock: kho chứa dụng cụ thể chất

    Security section: phòng bảo vệ

    Parking space: khu vực gửi xe

    Cafeteria(n): căng tin

    Academy department: phòng học vụ

    Các thiết bị trong trường học
    Exercise/ Task/ Activity: Bài tập

    Homework/ Home assignment: Bài tập về nhà

    Academic transcript/ Grading schedule/ Results certificate: Bảng điểm

    Register: Sổ điểm danh

    Desk: Bàn học Black

    Board: Bảng đen

    Whiteboard: Bảng trắng

    Chalk: Phấn

    Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng

    Pen: Bút

    Pencil: Bút chì

    Exercise book: Sách bài tập

    School fees: Học phí

    School term: Học kỳ

    School trip: Chuyến đi chơi do trường doanh nghiệp

    Be the victim/ target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học

    School uniform: Đồng phục học sinh

    Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình

    Lesson plan: Giáo án

    Subject: Môn học Lesson: Bài học

    Qualification: Bằng cấp

    Certificate: Bằng, chứng chỉ

    Drop-outs: Học sinh cấp học

    Pupil: Học sinh trường tiểu học
    Research report/ Paper/ Article: Thống kê khoa học

    Credit mania/ Credit-driven practice: Bệnh thành tích

    Develop: Biên soạn (giáo trình)

    Nguồn: https://top10review.vn/
     

Share This Page

Share