1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    822
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Thang điểm tiếng Nhật là gì, bạn vào 1 công ty nào đó bạn làm 1 thời gian thì sẽ có 1 cuộc sát hạch diễn ra để kiểm tra trình độ của bạn dựa trên thang điểm mà bạn sẽ làm, và khi đó nếu bạn đạt thang điểm cao thì bạn sẽ được công ty chú trọng nhiều hơn còn đạt điểm thấp chắc chắn công ty sẽ không chú ý nhiều đến bạn.

    Thang điểm tiếng Nhật là gì
    Thang điểm tiếng Nhật là pointoradā (ポイントラダー).

    [​IMG]

    Chắc chắn bạn chưa xem:
    1. cho thuê sườn xám
    2. cho thuê cổ trang
    3. cho thuê cổ trang
    4. cho thuê cổ trang
    5. cho thuê sườn xám
    Một số từ vựng bằng tiếng Nhật liên quan đến thang điểm.

    Wanpointo (ワンポイント): Điểm trọng yếu.

    Ekopointo (エコポイント): Điểm sinh thái.

    Gēmupointo (ゲームポイント): Điểm trò chơi.

    Tensuu (点数): Điểm số.

    Tensuusei (点数制): Hệ thống điểm.

    Tensuukippu (点数切符): Phiếu điểm.

    Tensuuwokasegu (点数を稼ぐ): Chấm điểm.

    Kotei shōsūtensū (固定小数点数): Điểm số cố định.

    Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến thang điểm.

    今回のテストは点数が悪かった。

    Konkai no tesuto ha tensuu ga warukatta.

    Bài thi lần này điểm thấp quá.

    点数をつとしたら何点。

    Tensuu wo tsu to shitara nanten.

    Chấm xem được bao nhiêu điểm.

    9 対 10 と い う 際 ど い 点数 で 勝 っ た。

    Kyu tai juu to i u saidoi tensū de shōtta.

    Bạn đã giành chiến thắng với điểm số tuyệt vời từ 9 đến 10.

    nguồn: Diễn đàn sức khỏe
     

Share This Page

Share