1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    651
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Số điện thoại tiếng Anh là gì,bạn đang hoạt động buôn bán online, để khách hàng dễ dàng liên lạc với bạn thì bạn sẽ chuẩn bị số điện thoại hotline để khi khách hàng kết nối và gọi đến thì bạn sẽ nhanh chóng bán được hàng, số điện thoại trong thời buổi công nghệ rất cần thiết và vô cùng quan trọng trong thời điểm hiện tại

    Số điện thoại tiếng Anh là gì
    Số điện thoại tiếng Anh là phone number, phiên âm là /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/

    [​IMG]

    Chắc chắn bạn chưa xem:
    1. cho thuê cổ trang
    2. cho thuê cổ trang
    3. cho thuê cổ trang
    4. cho thuê cổ trang
    5. cho thuê cổ trang
    Từ vựng của số điện thoại bằng tiếng Anh.

    Area Code /ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/: Mã vùng.

    Battery /ˈbæt.ər.i/: Pin

    Business Call : Cuộc gọi công việc.

    Country Code : Mã nước.

    Dialling Tone /ˈdaɪ.ə.lɪŋ ˌtəʊn/: Tín hiệu gọi.

    Directory Enquiries /dɪˌrek.tər.i ɪnˈkwaɪə.riz/: Tổng đài báo số điện thoại.

    Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: Máy bận.

    Ex-Directory /ˌeks.dɪˈrek.tər.i/: Số điện thoại không có trong danh bạ.

    Extension /ɪkˈsten.ʃən/: Số máy lẻ.

    Fault /fɒlt/: Lỗi.

    Interference /ˌɪn.təˈfɪə.rəns/: Nhiễu tín hiệu.

    International Directory Enquiries : Tổng đài báo số điện thoại quốc tế.

    Message /ˈmes.ɪdʒ/: Tin nhắn.

    Missed Call : Cuộc gọi nhỡ.

    Mobile Phone Charger : Sạc điện thoại di động.

    Off The Hook /ˌɒf.ðəˈpeɡ/: Máy kênh

    Operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/: Người trực tổng đài.

    Outside Line /ˌaʊtˈsaɪd/: Kết nối với số bên ngoài công ty.

    nguồn: https://top10review.vn/
     

Share This Page

Share