1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    651
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Phức tạp tiếng Hàn là gì,mọi chuyện tưởng chừng như rất đơn giản mà nhiều người nhỏ cứ xé ra to, rồi phóng đại là phức tạp rồi cuối cùng chuyện cần giải quyết thì không giải quyết ngay được, lần lựa để từ ngày này qua ngày khác rồi không giải quyết, đó là tính của 1 số bạn trẻ còn bạn khác thì nghĩ chuyện đó cũng dễ tháo gỡ thôi, không có gì nghiêm trọng lắm

    Phức tạp tiếng Hàn là gì
    Phức tạp tiếng Hàn là 복잡하다 (bogjabhada).

    [​IMG]

    Chắc chắn bạn chưa xem:
    1. Sức khỏe làm đẹp
    2. Sức khỏe làm đẹp
    3. Sức khỏe làm đẹp
    4. Sức khỏe làm đẹp
    5. Sức khỏe làm đẹp
    6. Sức khỏe làm đẹp
    Những từ vựng và câu tiếng Hàn liên quan đến phức tạp

    혼잡스럽다 (honjabseuleobda): Hỗn loạn.

    뒤숭숭하다 (dwisungsunghada): Rắc rối, lộn xộn.

    번거롭다 (beongeolobda): Rắc rối, phiền hà.

    산란하다 (sanlanhada): Rối tung, hoảng loạn.

    어지럽다 (eojileobda): Choáng váng, hỗn loạn.

    단순성 (dansunseong): Tính đơn giản.

    단순하다 (dansunhada): Đơn giản.

    대도시는 항상 아침에 교통이 복잡하다.

    (daedosineun hangsang achim-e gyotong-i bogjabhada)

    Ở các thành phố lớn, giao thông vào buổi sáng thường rất phức tạp.

    어지러운 생각들로 머릿속이 복잡하다.

    (eojileoun saeng-gagdeullo meolis-sog-i bogjabhada)

    Tâm trí tôi rối bởi bởi những suy nghĩ hỗn loạn.

    그 여자의 과거가 복잡하다.

    (geu yeojaneun gwageoga bogjabhada)

    Quá khứ của cô ấy rất phức tạp.

    이 문제의 풀이는 너무 복잡하다.

    (i munje-ui pul-ineun neomu bogjabhada)

    Cách giải quyết vấn đề này rất phức tạp.

    nguồn: https://top10review.vn/
     

Share This Page

Share