Ghế nhựa tiếng anh là gì?,từ nhỏ bạn có nhớ là khi học cấp 2 bạn thường có thói quen này là ngày thứ 2 đầu tuần, tất cả mọi học sinh đều phải mang ghế nhựa ra ngồi để tổng kết 1 tuần các lớp nào có thành tích thi đua tốt để khen thưởng thì ghế nhựa xem như 1 vật tri kỷ mà bạn thường hay dùng để ngồi, chắc hẳn bạn còn nhớ hay đã quên rồi, cùng dịch từ ghế nhựa sang tiếng anh xem thế nào nhé. Ghế nhựa tiếng anh là gì? Ghế nhựa tiếng anh là gì “plastic stools” Chắc chắn bạn chưa xem: Kiêm nhiệm tiếng anh Mù đường tiếng anh Vòng xoay tiếng anh là gì Lông mày la hán kibo là gì xuất nhập tồn tiếng anh trái sơ ri tiếng anh nước súc miệng listerine gây ung thư thịt ba chỉ tiếng anh sơ ri tiếng anh ngủ gật tiếng anh là gì rau câu tiếng anh Chia buồn tiếng anh tận tâm tiếng anh là gì thạch rau câu tiếng anh là gì Bùng binh tiếng anh lợi nhuận ròng tiếng anh ống tiêm tiếng anh đi dạo tiếng anh là gì cho thuê cổ trang cho thuê cổ trang cần thuê cổ trang cho thuê cổ trang xem phim tvb Từ vựng Phiên âm Nghĩa chair /tʃer/ ghế tựa armchair /ˈɑːrm.tʃer/ ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên rocking chair (rocker) /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ ghế lật đật, ghế bập bênh stool /stuːl/ ghế đẩu car seat /ˈkɑːr ˌsiːt/ ghế ngồi ôtô cho trẻ em wheelchair /ˈwiːl.tʃer/ xe lăn sofa = couch, settee /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ sofa, đi văng recliner /rɪˈklaɪ.nɚ/ ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân chaise longue /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ ghế dài phòng chờ, ghế thấp, dài có một đầu tựa swivel chair /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ ghế xoay văn phòng deckchair /ˈdek.tʃer/ ghế xếp giá, ghế xếp dã ngoại director’s chair /daɪˈrek.tɚz tʃer/ ghế đạo diễn lounger /ˈlaʊn.dʒɚ/ ghế dài ngoài trời, ghế tắm nắng bench /bentʃ/ ghế dài, thường ở nơi công cộng high chair /ˈhaɪ ˌtʃer/ ghế tập ăn, ghế tựa có chân cao cho trẻ con ăn Nguồn: https://top10review.vn/