Đồ điện gia dụng tiếng anh là gì

Top10review.vnMay 7, 2021

  1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    651
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Đồ điện gia dụng tiếng anh là gì,bạn mới lập gia đình, nhà bạn cần nhiều đồ điện gia dụng nhưng bạn chưa biết mua ở đâu, nhiều lúc thiếu món này món kia cảm thấy khó chịu trong người, giờ mới thấy được tầm quan trọng của đồ điện gia dụng, giúp ích cho cuôc sóng con người, thiếu chúng sẽ vô cùng tệ hại vì thế nên trân quý các đồ điện gia dụng trong nhà, xài sao cho lâu hư nhất, tiết kiệm nhất, cùng dịch đồ điện gia dụng sang tiếng anh nhé.

    Đồ điện gia dụng tiếng anh là gì
    [​IMG]

    Chắc chắn bạn chưa xem:
    1. cho thuê cổ trang rẻ
    2. cho thuê cổ trang rẻ
    3. cho thuê cổ trang
    4. cần thuê cổ trang rẻ
    5. cho thuê cổ trang rẻ
    Hoover/ Vacuum cleaner /’hu:və[r]/ /’vækjʊəm ‘kli:nə[r]/: Máy hút bụi.

    Washing machine /’wɒ∫iŋ mə’∫i:n/: Máy giặt.

    Spin dryer /spin ‘draiə[r]/: Máy sấy quần áo.

    Radiator /’reidieitə[r]/: Lò sưởi.

    Torch /tɔ:t∫/: Đèn pin.

    Chair /t∫eə[r]/: Ghế.

    Sofa /’səʊfə/: Ghế sofa.

    Stool /stu:l/: Ghế đẩu.

    Armchair /’ɑ:mt∫eə[r]/: Ghế có tay vịn.

    Bed /bed/: Giường.

    Double bed /’dʌbl bed/: Giường đôi.

    Single bed /siŋgl bed/: Giường đơn.

    Beside table /’bedsaid ‘teibl/: Bàn để cạnh giường ngủ.

    Dressing table /’dresiη ‘teibl/: Bàn trang điểm.

    Iron /’aiən/: Bàn là.

    Lamp /læmp/: Đèn ngủ.

    Bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/: Giá sách.

    Cupboard /’kʌpbəd/: Tủ chén.

    Wardrobe /’wɔ:drəʊb/: Tủ quần áo.

    nguồn: https://top10review.vn/
     

Share This Page

Share