1. Top10review.vn

    Top10review.vn Administrator Staff Member

    Messages:
    651
    Likes Received:
    0
    Trophy Points:
    16
    Joined
    Feb 17, 2020
    Bạn đang gặp vấn đề với vốn từ vựng tiếng Anh của mình, và việc bạn đang thắc mắc rằng chuyên ngành tiếng anh là gì ?. Vì vốn dĩ việc lật những cuốn từ điển dày đặc làm bạn thấy chán ngán. Đừng lo, bạn có thể tham khảo trong bài viết này để có thể biết về chuyên ngành tiếng anh là gì và những thứ liên quan đến nó.

    Chuyên ngành là gì ?
    [​IMG]

    Chuyên ngành là một từ nói về lĩnh vực hoạt động nào đó như: chuyên ngành tài chính, chuyên ngành marketing, chuyên ngành kỹ thuật,..để chỉ những yếu tố thân thuộc trong lĩnh vực đó. Mỗi người đều có một chuyên ngành riêng cho mình.

    Chắc chắn bạn chưa xem:
    1. máy chạy bộ điện
    2. máy chạy bộ
    3. may chay bo
    4. Máy chạy bộ điện Elip
    5. Bài tập lưng xô – máy chạy bộ Elips
    6. Máy chạy bộ Elipsport
    Chuyên ngành tiếng anh là gì?
    Chuyên ngành tiếng anh là: majors

    Các từ vựng liên quan

    - Accountant: Ngành kế toán

    - Break-even point: Điểm hòa vốn

    - Capital: Vốn

    - Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

    - Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

    - Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

    - Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt

    - Accumalated reverve (n): nguồn tiền được tích luỹ

    - Acknowledgement (n): giấy báo tin

    - Adapt (v): điều chỉnh

    - Carriage: Chi phí vận chuyển

    - Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

    - Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

    - Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

    - Carriage inwards/ outwards : Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán

    - Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho

    - Reducing balance method:phương pháp giảm dần

    - Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

    - Direct costs: Chi phí trực tiếp

    - Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán

    - Conservatism: Nguyên tắc thận trọng

    - Consistency: Nguyên tắc nhất quán

    - Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

    - Debentures: Trái phiếu, giấy nợ

    - Debenture interest: Lãi trái phiếu

    - Debit note: Giấy báo Nợ

    - Cost application: Sự phân bổ chi phí

    - Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử

    - Cost object: Đối tượng tính giá thành

    Nguồn: https://top10review.vn/
     

Share This Page

Share