Bến cảng tiếng Anh là gì? Nơi nào là bến đợi của tàu thuyền? Nơi tàu thuyền cặp bến sau những chuyến hành trình dài lênh đênh ngoài biển khơi. Bến cảng đối với tàu thuyền nó tương tự như là ngôi của con người vậy. Bến cảng tiếng Anh là gì? Những bến cảng có đặc điểm gì? Chúng ta thường bắt gặp những công việc phổ biến tại bến cảng, chủ yếu nơi đây là nơi xảy ra việc chuyển tiếp quá trình vận hành hàng hóa, như xuất - nhập khẩu hàng hóa đường biển, thu mua cá đánh bắt được, hoặc hoạt động đón tiếp khách du lịch bằng các con tàu hạng sang… Vậy trong tiếng Anh thì bến cảng được hiểu như thế nào, và những thông tin thú vị liên quan đến bến cảng sẽ được bật mí ngay sau đây! Bến cảng tiếng Anh là gì? Bến cảng tiếng Anh là: Harbor Ngoài ra, người ta cũng dùng từ Port để chỉ bến cảng trong tiếng Anh. Định nghĩa từ bến cảng tiếng Anh - Habor Phát âm: /ˈhɑːrbər/ Định nghĩa: enlarge imagean area of water on the coast, protected from the open sea by strong walls, where ships can shelter (Dịch nghĩa: mở ra hình ảnh của một vùng nước trên bờ biển, được bảo vệ khỏi biển khơi bằng những bức tường thành vững chắc, nơi tàu bè có thể trú ẩn) Ví dụ: Several boats lay at anchor in the harbour (Dịch: Vài chiếc thuyền neo đậu trong bến cảng). Cùng tìm hiểu từ vựng liên quan bến cảng tiếng Anh là gì nào? Đầu tiên là chủ đề ngành hàng hải: Sack: báo, túi Sacrifice: sự hy sinh Safe: an toàn, chắc chắn Safe distance: khoảng cách an toàn Safe speed: tốc độ an toàn Safely: một cách an toàn Safety: sự an toàn Safety equipment: thiết bị an toàn Sail: chạy tàu Sale: sự bán Salvage: cứu hộ Salvor: người cứu hộ Sample: mẫu, mẫu vật Sand-dune: đụn cát, cồn cát Save: tiết kiệm, giành được Tiếp đến là vài từ về biển cho bà con: Wave (n): sóng Island (n): đảo Harbor (n): cảng Port (n): cảng Submarine (n): tàu ngầm Ship (n): tàu Boat (n): thuyền Captain (n): thuyền trưởng Fisherman (n): người đánh cá Lifeguard (n): người cứu hộ Seashore (n): bờ biển Beach (n): biển Coast (n): bờ (biển, đại dương) Sand dune (n): cồn cát Whale (n): cá voi Shark (n): cá mập Dolphin (n): cá heo Octopus (n): bạch tuộc Jellyfish (n): con sứa Seaweed (n): rong biển Coral (n): san hô Sau cùng là một chút về các từ tên loại tàu thuyền bến cảng tiếng Anh: Port: bến cảng Ship: tàu thủy Embark: lên tàu Disembark: xuống tàu Quay/ dock: vũng tàu đậu Liner: tàu chở khách, chạy định kì Voyage: chuyến đi bằng đường biển Sail: tàu, thuyền buồm Sailor: thủy thủ Bridge: cầu Captain: thuyền trưởng Gangway: lối đi giữa các dãy ghế trên tàu thủy Bến cảng thế giới là gì? Cảng biển thế giới là nơi có tàu thuyền, hàng hóa và con người. Nó nằm trên bờ đại dương, biển, sông, hồ và các vùng nước khác. Cảng thế giới thường có chức năng như một bến cảng thông thường. Nó có thiết bị vận tải đa phương thức đường thủy và đầu mối giao thông vận tải, cho phép tàu thuyền ra vào một cách an toàn. Chắc chắn bạn chưa xem: Kiêm nhiệm tiếng anh Mù đường tiếng anh Vòng xoay tiếng anh là gì Lông mày la hán thịt ba chỉ tiếng anh sơ ri tiếng anh ngủ gật tiếng anh là gì rau câu tiếng anh Chia buồn tiếng anh tận tâm tiếng anh là gì thạch rau câu tiếng anh là gì Bùng binh tiếng anh lợi nhuận ròng tiếng anh ống tiêm tiếng anh đi dạo tiếng anh là gì cho thuê cổ trang cho thuê cổ trang cần thuê cổ trang cho thuê cổ trang xem phim tvb Bến cảng thế giới cũng là điểm tập kết, đầu mối giao thông cho hệ thống đường bộ, đường thủy, trung tâm phân phối hàng công nông, vật tư xuất nhập khẩu ngoại thương, nơi tàu cập bến, bốc xếp hàng hóa, lên xuống hành khách và bổ sung nguồn cung cấp. Nguồn: https://top10review.vn/