Bằng lái xe máy là gì? Bằng lái xe là một loại giấy phép, chứng chỉ do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho một cá nhân cụ thể cho phép người đó được phép vận hành, lưu thông, tham gia giao thông. Chúng ta có thể tham gia bằng các loại như xe máy, xe mô tô phân khối lớn, xe bus, xe ô tô, xe tải, xe khách, xe container... Về giấy phép lái xe ở các quốc gia tùy vào đặc thù của mỗi nước mà có quy định khác nhau, nhưng nhìn chung để nhận được bằng lái xe. Người xin cấp giấy phép lái xe cần trải qua nhiều thủ tục pháp lý như nộp đơn xin cấp, phải trải qua một bài kiểm tra lái xe hoặc những kỳ thi sát hạch về lái xe nghiêm ngặt (tùy yêu cầu của từng loại phương tiện) và các thủ tục khác. Sau khi được cấp bằng, người đó mới có quyền tham gia giao thông bằng các loại phương tiện Bằng lái xe máy tiếng anh là gì? Bằng lái xe tiếng anh là license Chắc chắn bạn chưa xem: Kiêm nhiệm tiếng anh Mù đường tiếng anh Vòng xoay tiếng anh là gì Lông mày la hán thịt ba chỉ tiếng anh sơ ri tiếng anh ngủ gật tiếng anh là gì rau câu tiếng anh Chia buồn tiếng anh tận tâm tiếng anh là gì thạch rau câu tiếng anh là gì Bùng binh tiếng anh lợi nhuận ròng tiếng anh ống tiêm tiếng anh đi dạo tiếng anh là gì cho thuê cổ trang cho thuê cổ trang cần thuê sườn xám cần thuê cổ trang cho thuê cổ trang Từ vựng về lái xe trong tiếng anh Học lái xe driving instructor giáo viên dạy lái xe driving lesson buổi học lái xe driving licence bằng lái xe driving school trường dạy lái xe driving test thi bằng lái xe learner driver người tập lái to fail your driving test thi trượt bằng lái xe to pass your driving test thi đỗ bằng lái xe bypass đường vòng country lane đường ở nông thôn dual carriageway xa lộ hai chiều main road đường phố lớn motorway xa lộ one-way street phố một chiều ring road đường vành đai road đường toll road đường có thu lệ phí Loại phương tiện bike (viết tắt của bicycle) xe đạp camper van xe nhà lưu động bus xe buýt car xe hơi caravan nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa) coach xe khách lorry xe tải minibus xe buýt nhỏ moped xe gắn máy có bàn đạp motorbike (viết tắt của motorcycle) xe máy scooter xe ga taxi taxi tractor xe đầu kéo truck xe tải van xe Các từ hữu ích khác Car hire thuê xe car keys chìa khóa xe ô tô con cyclist người đi xe đạp driver tài xế garage ga ra mechanic thợ sửa máy insurance bảo hiểm passenger hành khách pedestrian người đi bộ reverse gear số lùi road map bản đồ đường đi second-hand đồ cũ speed tốc độ traffic giao thông tyre pressure áp suất lốp vehicle phương tiện to accelerate tăng tốc to brake phanh to change gear chuyển số to drive lái xe to overtake vượt xe khác to reverse đi lùi to slow down chậm lại to speed up tăng tốc to steer lái Nguồn: https://top10review.vn/